Thứ Tư, 27 tháng 4, 2016

25 TỪ VIẾT TẮT TIẾNG ANH ĐI ĐÂU CŨNG THẤY

1. LOL (Laugh out loud): Cười to
Đây là thuật ngữ viết tắt xuất hiện rất phổ biến trên các diễn đàn, blog... hiện nay trên mạng. Tuy nhiên trong giới y học, LOL được hiểu theo nghĩa hoàn toàn khác (Little Old Lady), dùng để chỉ bệnh nhân là người già.
2. BRB (Be right back): Quay lại ngay
3. BFF (Best friends forever): Mãi là bạn tốt
4. OMG (Oh my God): Ôi Chúa ơi
5. PLZ (Please): Xin vui lòng
6. BTW (By the way): Nhân tiện
7. ASL (Age - Sex - Local): Tuổi - Giới tính _ Nơi sinh sống
8. NVM (Never mind): Đừng bao giờ bận tâm
9. TTYL (Talk to you later): Nói chuyện sau nhé
10. ILBL8 (I'll be late): Mình sẽ trễ
11. G2G (Got to go): đi rồi
12. SUP (What's up?): Bạn thế nào?
13. TBC (To be confirmed)
14. AFK (Away From KeyBoard): Gamer hay sử dụng khi treo máy.
15. CUT (See You Tomorrow): Mai gặp lại
16. RIP (Rest in peace): chả biết dịch sao nữa
17. TGIF (Thank God, It's Friday!): ơn Chúa, cuối cùng cũng tới thứ 6 rồi! grin emoticon
18. TTM (To the max): bày trỏ sự cực độ
19. WTH (What's the hell): (thán từ) cái quái gì thế, lịch sự hơn WTF
20. MIA (Missing in action): không thấy động tĩnh gì
21. ROFL (Roll on the floor laughing): Cười lăn lộn
22. Asap (As soon as possible): Sớm nhất có thể được
23. NNTK (Need not to know): Không cần biết
24. CU soon (See you soon): Hẹn gặp lại.
25. G9 (Good night): Chúc ngủ ngon ^^!
Tham khảo

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét