Thứ Sáu, 29 tháng 4, 2016

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ THI CỬ.


📝take an exam (v) đi thi
📝cheat (v) gian lận
📝qualification: bằng cấp
📝graduate (v) tốt nghiệp
📝retake (v) thi lại
📝test taker (n) sĩ tử, người thi
📝examiner (n) người chấm thi
📝mark /mɑːrk /, score /skɔː /, grade /ɡreɪd /: điểm, điểm số
📝pass /pæs /: điểm trung bình
📝credit / ˈkredɪt/: điểm khá
📝distinction /dɪˈstɪŋkʃn/ điểm giỏi
📝high distinction /haɪ dɪˈstɪŋkʃn/: điểm xuất sắc
📝pass (an exam) /pæs/: đỗ
📝materials /məˈtɪriəlz/: tài liệu
📝term /tɜːrm / (Br); semester /sɪˈmestər/ (Am): học kỳ
📝test /test /, testing /ˈtestɪŋ/: kiểm tra
📝poor performance /pɔːr pərˈfɔːrməns / : kém (xếp loại hs)
📝Graduation examination (n) kỳ thi tốt nghiệp

Các bạn nên  làm nhiều bài tập trong quá trình luyện thi TOEIC để thành thạo các kiến thức, kĩ năng này nhé!


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét