take an exam (v) đi thi
cheat (v) gian lận
qualification: bằng cấp
graduate (v) tốt nghiệp
retake (v) thi lại
test taker (n) sĩ tử, người thi
examiner (n) người chấm thi
mark /mɑːrk /, score /skɔː /, grade /ɡreɪd /: điểm, điểm số
pass /pæs /: điểm trung bình
credit / ˈkredɪt/: điểm khá
distinction /dɪˈstɪŋkʃn/ điểm giỏi
high distinction /haɪ dɪˈstɪŋkʃn/: điểm xuất sắc
pass (an exam) /pæs/: đỗ
materials /məˈtɪriəlz/: tài liệu
term /tɜːrm / (Br); semester /sɪˈmestər/ (Am): học kỳ
test /test /, testing /ˈtestɪŋ/: kiểm tra
poor performance /pɔːr pərˈfɔːrməns / : kém (xếp loại hs)
Graduation examination (n) kỳ thi tốt nghiệp
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét