Thứ Sáu, 29 tháng 4, 2016

MỘT SỐ DANH TỪ VỚI LIGHT


---
💡 light bulb /'lait'bʌlb/: bóng đèn
🚥 traffic light /ˈtræf.ɪk laɪt/ : đèn giao thông
🚙 headlights /ˈhed.laɪts/ : đèn pha (trước ô tô)
🚙 tail lights /teɪl laɪts/ : đèn hậu (của ô tô)
💡 flashlight /ˈflæʃ.laɪt/ : đèn pin, đèn nháy
🌅 sunlight /ˈsʌn.laɪt / : ánh sáng mặt trời
🌄 moonlight / ˈmuːn.laɪt / : ánh trăng
 lightning / ˈlaɪt.nɪŋ / : tia chớp, sét
👉 lighthouse / ˈlaɪt.haʊ / : ngọn hải đăng
👉 spotlight /ˈspɑːt. laɪt/: đèn chiếu (trên sân khấu), đèn pha
👉 street lights /stri:t laɪts/ : hệ thống đèn đường
👉 light brown / laɪt braʊn/: màu nâu nhạt
👉 light cell / laɪt sel /: tế bào quang điện
👉 lightning-conductor / ˈlaɪt.nɪŋ. kənˈdʌk.tə / : cột thu lôi


Tham khảo thêm các từ vựng hay xuất hiện trong bài thi toeic và kinh nghiệm luyện thi toeic

Các bạn nên tìm các bài  Test toeic online free để thử làm nhé. Hoặc  Download toeic testvề tự làm, tính thời gian rồi chấm điểm.  Chúc các bạn  ôn thi TOEIC hiệu quả!

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét