---
light bulb /'lait'bʌlb/: bóng đèn
traffic light /ˈtræf.ɪk laɪt/ : đèn giao thông
headlights /ˈhed.laɪts/ : đèn pha (trước ô tô)
tail lights /teɪl laɪts/ : đèn hậu (của ô tô)
flashlight /ˈflæʃ.laɪt/ : đèn pin, đèn nháy
sunlight /ˈsʌn.laɪt / : ánh sáng mặt trời
moonlight / ˈmuːn.laɪt / : ánh trăng
lightning / ˈlaɪt.nɪŋ / : tia chớp, sét
lighthouse / ˈlaɪt.haʊ / : ngọn hải đăng
spotlight /ˈspɑːt. laɪt/: đèn chiếu (trên sân khấu), đèn pha
street lights /stri:t laɪts/ : hệ thống đèn đường
light brown / laɪt braʊn/: màu nâu nhạt
light cell / laɪt sel /: tế bào quang điện
lightning-conductor / ˈlaɪt.nɪŋ. kənˈdʌk.tə / : cột thu lôi
Các bạn nên tìm các
bài Test
toeic online free để thử
làm nhé. Hoặc Download
toeic testvề tự làm, tính thời gian
rồi chấm điểm. Chúc các bạn ôn thi
TOEIC hiệu quả!
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét