- All the time: liên tục, lúc nào cũng thế
I wish you'd stop criticizing me all the time.
(Tôi chỉ mong anh ta sẽ dừng việc chỉ trích tôi suốt ngày thôi)
- In no time: rất nhanh, rất sớm
The children ate their dinner in no time to go out for a movie.
(Bọn trẻ ăn bữa tối nhanh chóng để ra ngoài xem phim)
- Of all time: trong tất cả các thời đại
Flynn cooks the greatest food of all time!
(Flynn nấu ăn ngon nhất trên đời)
- Time’s up: Hết giờ, không còn thời gian
Everyone please put your pens down, time’s up.
(Tất cả làm ơn đặt bút xuống, hết giờ làm bài rồi)
- For the time being: trong khoảng thời gian nhất định
Leave the housework for the time being, I’ll do it later
(Để việc nhà đấy 1 lúc thôi, lát nữa anh sẽ làm)
- At one’s time of life: ở độ tuổi hiện tại
At his time of life, Mark should take it serious and think about settling down.
(Ở độ tuổi của cậu ta, Mark nên nghiêm túc với mọi việc và nghĩ đến chuyện ổn định thì hơn)
- In time: kịp giờ
I got home just in time – it’s starting to rain.
(Tớ về nhà vừa kịp, trời bắt đầu mưa rồi)
- On time: đúng giờ
The buses here always arrive on time.
(Xe buýt ở đây lúc nào cũng đến đúng giờ)
- Ahead of time: trước 1 lúc nào đó
Please notify us a head of time if you woud like to change anything on the agenda.
(Làm ơn hãy thông báo trước với chúng tôi nếu ngài muốn thay đổi bất kỳ thông tin gì trong bản lịch trình)
- From time to time: thỉnh thoảng, đôi lúc
After our divorce, my exwife vistied me from time to time.
(Sau khi li dị, vợ cũ thỉnh thoảng vẫn đến thăm tôi.
(Tôi chỉ mong anh ta sẽ dừng việc chỉ trích tôi suốt ngày thôi)
- In no time: rất nhanh, rất sớm
The children ate their dinner in no time to go out for a movie.
(Bọn trẻ ăn bữa tối nhanh chóng để ra ngoài xem phim)
- Of all time: trong tất cả các thời đại
Flynn cooks the greatest food of all time!
(Flynn nấu ăn ngon nhất trên đời)
- Time’s up: Hết giờ, không còn thời gian
Everyone please put your pens down, time’s up.
(Tất cả làm ơn đặt bút xuống, hết giờ làm bài rồi)
- For the time being: trong khoảng thời gian nhất định
Leave the housework for the time being, I’ll do it later
(Để việc nhà đấy 1 lúc thôi, lát nữa anh sẽ làm)
- At one’s time of life: ở độ tuổi hiện tại
At his time of life, Mark should take it serious and think about settling down.
(Ở độ tuổi của cậu ta, Mark nên nghiêm túc với mọi việc và nghĩ đến chuyện ổn định thì hơn)
- In time: kịp giờ
I got home just in time – it’s starting to rain.
(Tớ về nhà vừa kịp, trời bắt đầu mưa rồi)
- On time: đúng giờ
The buses here always arrive on time.
(Xe buýt ở đây lúc nào cũng đến đúng giờ)
- Ahead of time: trước 1 lúc nào đó
Please notify us a head of time if you woud like to change anything on the agenda.
(Làm ơn hãy thông báo trước với chúng tôi nếu ngài muốn thay đổi bất kỳ thông tin gì trong bản lịch trình)
- From time to time: thỉnh thoảng, đôi lúc
After our divorce, my exwife vistied me from time to time.
(Sau khi li dị, vợ cũ thỉnh thoảng vẫn đến thăm tôi.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét