Will: Diễn tả những quyết định về một hành động trong tương lai có tại thời điểm nói
Be going to: Diễn tả những dự định và kế hoạch trong tương lai mà đã được quyết định hoặc lập ra từ trước khi nói
Ví dụ:
A: Mrs. Ha gave birth to a baby yesterday.
(Hôm qua cô Hà mới sinh em bé.)
B: I didn’t know that. I will go and visit her.
(Tôi không biết điều đó. Tôi sẽ đi thăm cô ấy.)
(Bạn B không biết việc cô Hà sinh em bé. Khi nghe A thông báo thì B mới quyết định đi thăm cô Hà.)
C: Yes, I know that. I am going to visit her.
(Tôi biết rồi. Tôi sắp đi thăm cô ấy.)
(Bạn C là người đã biết thông tin đó trước khi được A thông báo và có dự định đi thăm cô Hà.)
2. Khi đưa ra dự đoán
Will: Diễn tả những dự đoán chưa chắc chắn sau các động từ think, hope, assume, believe hoặc trạng từ probably.
Be going to: Diễn tả những dự đoán chắc chắn (đã có dấu hiệu rõ ràng ở hiện tại).
I think it will rain tonight.
(Tôi nghĩ tối nay trời sẽ mưa.)
He will probably win the race.
(Anh ta có thể sẽ thắng cuộc đua.)
Watch out! You are going to fall.
(Coi chừng. Bạn sắp ngã rồi đấy.)
Tham khảo thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét