7 cụm động từ miêu tả sự di chuyển
Tham khảo
Bạn có thể bổ sung vốn cụm động từ (phrasal verbs) liên quan đến sự di chuyển, đi lại trong nhiều trường hợp dưới đây.
Điều cần lưu ý khi học về “phrasal verbs” là nghĩa của cụm từ có thể tương tự hoặc khác hoàn toàn với nghĩa của động từ gốc. Chẳng hạn “take out” vừa có nghĩa “loại, vứt thứ gì đi” mà bạn có thể suy luận được, vừa có nghĩa “giết ai đó” có vẻ không liên quan đến động từ “take”.
Back up
– (v) lùi lại. Ví dụ: When you see a bear, you tend to back up quickly. (Khi thấy một con gấu, bạn thường nhanh chóng lùi lại)
– (n) phản ứng tức giận. Ví dụ: It got my back up to hear Fred isn’t coming to my party. (Tôi đã tức giận khi biết rằng Fread sẽ không đến bữa tiệc của tôi)
– (v) sao thêm, copy. Ví dụ: Did you back up that file? (Cô đã sao thêm một bản dữ liệu chưa?)
|
Run into/ bump into
– (v) gặp ai một cách ngẫu nhiên. Ví dụ: I ran into Valeria at the store today. (Hôm nay tôi tình cờ gặp Valeria ở cửa hàng)
|
Move in
– (v) chuyển sang địa điểm mới, đơn thuần về vị trí. Ví dụ: We get our new home next week and are excited to move in. (Chúng tôi có nhà mới vào tuần sau và rất hào hứng được chuyển đến)
– (v) dịch chuyển về mặt vị trí hoặc mang tính trừu tượng. Ví dụ: Our distribution company is about to move into the Southern counties. (Công ty phân phối của chúng tôi chuẩn bị chuyển đến các tỉnh phía Nam)
– (v) chuyển đến ở cùng (các đôi yêu nhau). Ví dụ: We want to wait a few weeks after we’re married to move in. (Chúng tôi muốn đợi sau một vài tuần sau khi chúng tôi kết hôn sống chung)
– (n) thứ gì đáng ngưỡng mộ. Ví dụ: That car is awesome, a definite move in. (Chiếc ô tô kia tuyệt thật, thật đáng ngưỡng mộ)
|
Step on
– (v) vượt qua khó khăn, chiến thắng. Ví dụ: Our team will step on those Wildcats tonight. (Đội chúng ta sẽ vượt qua Wildcats tối nay)
– (v) nhanh lên (step on it). Ví dụ: We’re going to be late and you’re still putting on make up. Step on it. (Chúng ta sắp muộn rồi mà em vẫn đang ngồi trang điểm. Nhanh lên đi)
|
Get off
– (v) loại bỏ đi (get off something). Ví dụ: Spider! Get if off. (Nhện kìa, gạt nó ra đi)
– (v) dời, tháo, di chuyển ai từ cái gì. Ví dụ: Get off my bike. (Xuống xe đạp của tôi đi)
|
Take out
– (v) chuyển thứ gì đi (take something out). Ví dụ: When you’re done with your homework, take out the trash. (Làm xong bài tập thì con nhớ đi vứt rác)
– (v) đặt đồ ăn ở nhà hàng mang về nhà ăn. Ví dụ: I don’t want to cook, let’s go get take out. (Tớ không muốn nấu ăn, đi gọi đồ ăn về)
– (v) loại bỏ, giết chết (theo phong cách xã hội đen). Ví dụ: Six-fingered Sam is going take Long-nose Lou out tonight! (Sam “sáu ngón tay” sẽ loại bỏ Lou “mũi dài” tối nay)
– (v) hẹn hò. Ví dụ: Ralph is going to take Lisa out tonight. (Ralph sẽ hẹn hò với Lisa tối nay)
|
Drift apart
– (v) dần phai nhạt một mối quan hệ. Ví dụ: the couple never fought but began to drift apart because of their working schedules. (Hai người không bất hòa nhưng dẫn dần phai nhạt tình cảm bởi lịch làm việc của mỗi người)
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét