Thứ Sáu, 8 tháng 4, 2016

BỘ TỪ VỰNG VỀ ÂM NHẠC

Listening
• listen to/enjoy/love/be into music/classical music/jazz/pop/hip-hop, etc.
nghe/thưởng thức/yêu thích/đam mê âm nhạc/nhạc cổ điển/nhạc jazz/nhạc pop/hip-hop,…
• listen to the radio/an MP3 player/a CD
nghe đài/máy MP3/đĩa CD
• put on/play a CD/a song/some music
bật đĩa CD/bài hát/tí nhạc
• turn down/up the music/radio/volume
vặn nhỏ/vặn lớn nhạc/đài/âm lượng
• go to a concert/festival/performance/recital
đi đến buổi ca nhạc/lễ hội/buổi diễn/buổi độc tấu
• copy/burn/rip music/a CD/a DVD
copy/ghi/chép nhạc/đĩa CD/đĩa DVD
• download music/an album/a song/a video
tải nhạc/album nhạc/một bài hát/một video


Playing
• play a musical instrument/the piano/percussion/a note/a melody/a duet
chơi một dụng cụ âm nhạc/đàn piano/bộ gõ/một nốt nhạc/một giai điệu/một bản song tấu
• play music by ear
chơi bằng cách nhớ nhạc (không nhìn bản nhạc)
• sing an anthem/a ballad/a solo/the blues/in a choir/out of tune
hát bài quốc ca/bản ballad/đơn ca/nhạc blues/trong đội hợp xướng/lạc giọng
• hum a tune/a lullaby
ngân nga một giai điệu/một bài hát ru
• accompany a singer/choir
đệm nhạc cho ca sĩ/đội hợp xướng
• strum a chord/guitar
gảy một hợp âm/đàn ghi-ta

Tham khảo thêm:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét