Wake up /weik Λp/ tỉnh giấc
Press snooze button /pres snu:z ‘bʌtn/ nút báo thức
Turn off /tə:n ɔ:f/ tắt
Get up /get Λp/ thức dậy
To drink /tə driɳk/uống
Make breakfast /meik ‘brekfəst/ làm bữa sáng
Read newspaper /ri:d’nju:z,peipə/ đọc báo
Brush teeth /brʌʃ/ /ti:θ/ đánh răng
Wash face /wɔʃ feis/ rửa mặt
Have shower /hæv ‘ʃouə/: tắm vòi hoa sen
Get dressed /get dres/ mặc quần áo
Comb the hair /koum ðə heə / chải tóc
make up /meik Λp/ trang điểm
work /wə:k/ làm việc
Have lunch /hæv lʌntʃ/ ăn trưa
Finish working /’finiʃ ˈwəːkɪŋ/ / kết thúc việc
Do exercise / du: eksəsaiz/ tập thể dục
Buy /bai/ mua
Go home / gou houm/ về nhà
Cook /kuk/ nấu ăn
Dinner /’dinə/ bữa tối
Do homework /du ‘houmwə:k/ làm bài tập về nhà
Watch television /wɔtʃ ‘teli,viʤn/ xem ti vi
Take the rubbish out /teik ðə ‘rʌbiʃ aut/ đi đổ rác
Wash the dishes /wɔʃ ðə dɪʃ/ rửa bát đĩa
Feed the dog /fi:d ðə dɔg/ cho chó ăn
have a bath /hæv ə ‘bɑ:θ/ đi tắm
Meditation /,medi’teiʃn/ thiền định
Set the alarm /set ðə ə’lɑ:m/ đặt chuông báo thức
go to bed /gou tə bed/ đi ngủ
Tham khảo thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét