- Book (n) – quyển sach vs. book (v) – đặt trước
- Sink (n) – bồn rửa vs. sink (v) – chìm, đắm
- Meat (n) – thịt vs. meet (v) – gặp gỡ
- Train (n) – đoàn tàu vs. train (v) – đào tạo
- Plane (n) – máy bay vs. plain (adj) – rõ ràng
- Site (n) – khu vực vs. sight (n) – cảnh quan
- See (v) – nhìn vs. sea (n) – biển cả
- Light (n) – đèn, ánh sáng vs. light (adj) – nhẹ
- Fair (n) hội chợ vs. fair (adj) – công bằng vs. fare (n) – tiền vé
- Fine (n) – tiền phạt vs. fine (adj) – tốt, đẹp
- Mine (n) – mỏ (than, dầu) vs. mine (pro) – cái của tôi
- Can (modal verb) – có thể vs. can (n) – hộp, lon
- Break (n) – giờ giải lao vs. break (v) – làm vỡ
- Block (n) – hộp, tòa nhà vs. block (v) – chặn, tắc
- Found (v) – thành lập vs. found (quá khứ của find) – tìm kiếm
- Flower (n) – bông hoa vs. flour (n) – bột mỳ
- Right (adj) - đúng vs. write (v) – viết
- Kind (n) – loại vs. kind (adj) – tốt bụng
- Lift (v) – nâng đỡ vs. lift (n) thang máy
Đọc thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét