Thứ Sáu, 18 tháng 3, 2016

NHỮNG CÁCH NÓI TỪ “CHẢNH” TRONG TIẾNG ANH

🌱 1. snob (n) : người chảnh
- He is a snob.
🌱 2. snobby (a) : chảnh chọe 
- He became really snobby.
🌱 3. stuck – up (a): chảnh
- He is stuck – up.
🌱 4. cocky (a) : ta đây
- No one likes a cocky co-worker.
🌱 5. arrogant (a) : kiêu ngạo
- Our boss is very arrogant, I don’t like him.
🌱 6. arrogance (n) : sự kiêu ngạo
- I don’t like his arrogance.
🌱 7. conceit (n) : sự kiêu ngạo
- His conceit really annoys me.
🌱 8. conceited (a): kiêu ngạo
- A conceited customer is hard to please.


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét