Thứ Năm, 17 tháng 3, 2016

Những cụm từ tiếng Anh có "No" đi kèm

🍉 Nobody = Noone => Không ai
🍉 Nothing => Không có gì
🍉 Nothing at all => Không có gì cả
🍉 No choice => Hết cách
🍉 No hard feeling => Không giận chứ
🍉 Not a chance => Chẳng bao giờ
🍉 No way out => Không lối thoát
🍉 No more, no less => Không hơn, không kém
🍉 No kidding? => Không nói chơi chứ?
🍉 Never say never => Đừng bao giờ nói chẳng bao giờ
🍉 None of your business => Không phải chuyện của anh
🍉 No way => Còn lâu
🍉 No problem => Dễ thôi, không vấn đề gì
🍉 No offense => Không phản đối

------------------------------------------------------

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét