Thứ Năm, 24 tháng 3, 2016

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ MÔI TRƯỜNG

pollute (v): ô nhiễm
pollutant (n): chất gây ô nhiễm,
polluter (n): người / tác nhân gây ô nhiễm,
pollution (n): sự: quá trình ô nhiễm,
pollutive (adj): bị ô nhiễm
preserve biodiversity : bảo tồn sự đa dạng sinh họcdạy bé học tiếng anh
conserve (v) giữ gìn
natural resources : tài nguyên thiên nhiên
cut / reduce (v) giảm
greenhouse gas emissions : khí thải nhà kính
limit/ curb/control (v) hạn chế/ ngăn chặn/ kiểm soát
environmental pollution (n) sự ô nhiễm môi trường
damage/ destroy (v) phá hủy
a marin ecosystem (n) hệ sinh thái dưới nước
the ozone layer (n) tầng ozon
contaminate (v) làm ô nhiễm
ground water (n) nguồn nước ngầm
the soil (n) đất
crops(n) mùa màng
Absorption (n) hấp thụ
Accident (n)Tai nạn
acid deposition.= (n)mưa axit
acid rain (n) mưa axit
Activated carbon (n) than hoạt tính
Activated sludge (n) Bùn hoạt tính
Adsorption (n) hấp phụ
Aerobic attached-growth treatment process: Quá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám
Aerobic suspended-growth treatment process: Quá trình xử lý sinh học hiếu khí lơ lửng

-------------------------------------------------------------------------------


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét