1. Những thành ngữ diễn đạt tính cách và ứng xử:
As thick as two short planks - very stupid, not at all clever: rất khờ khạo, không thông minh một tí nào. Planks: những lốc gỗ, được dùng trong việc xây nhà.
As stubborn as a mule - rất khó bảo, bướng bỉnh. Mule: một động vật gần giống như con lừa.
As good as gold - rất biết nghe lời, thường được sử dụng với trẻ con.
As timid as a mouse - rất nhút nhát và ít nói.
Anh văn giao tiếp
2. Những thành ngữ diễn đạt hình thức bên ngoài:
As strong as a horse - rất khỏe.
As strong as an ox - rất khỏe. (Ox: con bò)
As pretty as a picture - rất đẹp, rất quyến rũ.
As blind as a bat – thị lực rất kém, không thể nhìn thấy. (Bat: con dơi)
As white as a sheet - mặt trắng bệch vì bệnh hoặc sợ hãi. Tấm ga trải gường (sheets on beds) thường có màu trắng.
As light as a feather - không nặng, có trọng lượng rất nhẹ, “nhẹ tựa lông hồng”
Tieng Anh giao tiep van phong
3. Những thành ngữ diễn đạt tình trạng của sự vật:
As right as rain, As good as new, As sound as a bell - vẫn còn trong tình trạng tốt, bình thường, không hư hỏng
As safe as houses - rất an toàn, bảo mật và chắc chắn.
Tham khảo:
As thick as two short planks - very stupid, not at all clever: rất khờ khạo, không thông minh một tí nào. Planks: những lốc gỗ, được dùng trong việc xây nhà.
As stubborn as a mule - rất khó bảo, bướng bỉnh. Mule: một động vật gần giống như con lừa.
As good as gold - rất biết nghe lời, thường được sử dụng với trẻ con.
As timid as a mouse - rất nhút nhát và ít nói.
Anh văn giao tiếp
2. Những thành ngữ diễn đạt hình thức bên ngoài:
As strong as a horse - rất khỏe.
As strong as an ox - rất khỏe. (Ox: con bò)
As pretty as a picture - rất đẹp, rất quyến rũ.
As blind as a bat – thị lực rất kém, không thể nhìn thấy. (Bat: con dơi)
As white as a sheet - mặt trắng bệch vì bệnh hoặc sợ hãi. Tấm ga trải gường (sheets on beds) thường có màu trắng.
As light as a feather - không nặng, có trọng lượng rất nhẹ, “nhẹ tựa lông hồng”
Tieng Anh giao tiep van phong
3. Những thành ngữ diễn đạt tình trạng của sự vật:
As right as rain, As good as new, As sound as a bell - vẫn còn trong tình trạng tốt, bình thường, không hư hỏng
As safe as houses - rất an toàn, bảo mật và chắc chắn.
Tham khảo:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét