Keep at: kiên trì, bền bỉ
Keep away from: tránh xa
Keep sb back : cản trở
Keep down: cầm lại, nằm phục kích
Keep in with sb : chơi thân với ai
Keep on : tiếp tục làm việc
Keep on at sb : quấy rối ai
Keep out = keep off : tránh xa
Keep to: tham gia, gia nhập, hạn chế
Keep to oneself : không thích giao du
Keep under : dẹp , đàn áp
Keep up : duy trì
Keep up with = keep pace with : đuổi kịp
Keep alive : bảo tồn
--------------------------------------
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét