✔ Bổ sung từ mới:
1.Long-term (adj) /ˌlɒŋˈtɜːm/: dài hạn
2.Priority(n) /praɪˈɒrəti/: sự ưu tiên
3.Resource (n)/rɪˈsɔːs/: tài tháo vát
4.Optimistic (adj)/ˌɒptɪˈmɪstɪk/: tích cực
5.Problem-solving (n)/ˈprɒbləmsɔlviɳ/: sự giải quyết vấn đề
6.Evaluate(v) /i'væljueit/: đánh giá
VD: Having good, strong problem-solving skills can make a huge difference to your career.
Có được kĩ năng giải quyết vấn đề mạnh và giỏi có thể đem lại sự khác biệt lớn trong sự nghiệp của bạn.day tieng anh cho tre em lop 1
✔ Thành ngữ, cấu trúc mới:
1. Do something over: lặp lại, làm lại
VD: My teacher wants me to do my essay over.
Cô giáo muốn tôi làm lại bài viết của mình.
2. Do away with something: kết thúc, loại bỏ cái gì
VD:It’s time to do away with all of these old tax records.
Đã đến lúc loại bỏ tất cả những bản ghi chép thuế cũ kĩ đó.
✔ Cấu trúc:
S + will/ won't + be + V-ing+ O.
VD: They'll be thinking about these problems very carefully over the next few months.
Họ sẽ nghĩ về những vấn đề đó một cách cẩn thận trong vài tháng tới.
---------------------------------------------------------------------------------------
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét