Trong quá trình học Tiếng Anh, bạn thường thấy những từ bắt đầu bằng ir, un hay im,... Đó chính là tiền tố được thêm vào trước từ gốc và làm nghĩa khác đi.
Tiền tố được thêm vào trước từ gốc
1- Un: Ngược lại, phủ định
Ví dụ: Unhappy (không vui), unbelievable (không thể tin được), unreal (không có thật),...
2- Im: Phủ định của những tính từ bắt đầu bằng “m” hoặc “p
Ví dụ: impolite (bất lịch sự), impossible (không thể), Immovable (không di chuyển được),…
3- il: Thường đi với các từ bắt đầu là “l”
Ví dụ: illegal (bất hợp pháp), illogical (Không lô-gic), illiterate (mù chữ),...
4- ir: Đi với các từ bắt đầu bằng “r”
Ví dụ: irregular (bất quy tắc), irrelevant (không thích hợp), irrepressible (không thể kiềm chế được),...
5- in: Phủ định hoặc bên trong
Ví dụ: indoor (trong nhà), indirect (gián tiếp), informal (không trang trọng), invisible (vô hình), independent (độc lập),...
6- dis: Phủ định, không còn nữa
Ví dụ: dislike (không thích), disappear (biến mất), discover (khám phá), disallow (không cho phép),...
7- Inter: Lẫn nhau, liên kết
Ví dụ: international (quốc tế), interact (tương tác lẫn nhau),...
8- Ex:Cựu, cũ
Ví dụ: Ex-boss (sếp cũ), ex-wife (vợ cũ),...
9- De: Giảm, mất đi
Ví dụ: Depress (trầm cảm), decrease (giảm số lượng), depreciate (giảm giá trị),...
10- Re: Làm lại gì đó
Ví dụ: Redo (làm lại), reply (trả lời lại), repeat l(ặp lại),...
11- Anti: Chống lại
Ví dụ: Antivirus (chống virus)
12- Auto: Tự động
Ví dụ: Automobile (oto)
-----------------------------------------------------------------------------------
1- Un: Ngược lại, phủ định
Ví dụ: Unhappy (không vui), unbelievable (không thể tin được), unreal (không có thật),...
2- Im: Phủ định của những tính từ bắt đầu bằng “m” hoặc “p
Ví dụ: impolite (bất lịch sự), impossible (không thể), Immovable (không di chuyển được),…
3- il: Thường đi với các từ bắt đầu là “l”
Ví dụ: illegal (bất hợp pháp), illogical (Không lô-gic), illiterate (mù chữ),...
4- ir: Đi với các từ bắt đầu bằng “r”
Ví dụ: irregular (bất quy tắc), irrelevant (không thích hợp), irrepressible (không thể kiềm chế được),...
5- in: Phủ định hoặc bên trong
Ví dụ: indoor (trong nhà), indirect (gián tiếp), informal (không trang trọng), invisible (vô hình), independent (độc lập),...
6- dis: Phủ định, không còn nữa
Ví dụ: dislike (không thích), disappear (biến mất), discover (khám phá), disallow (không cho phép),...
7- Inter: Lẫn nhau, liên kết
Ví dụ: international (quốc tế), interact (tương tác lẫn nhau),...
8- Ex:Cựu, cũ
Ví dụ: Ex-boss (sếp cũ), ex-wife (vợ cũ),...
9- De: Giảm, mất đi
Ví dụ: Depress (trầm cảm), decrease (giảm số lượng), depreciate (giảm giá trị),...
10- Re: Làm lại gì đó
Ví dụ: Redo (làm lại), reply (trả lời lại), repeat l(ặp lại),...
11- Anti: Chống lại
Ví dụ: Antivirus (chống virus)
12- Auto: Tự động
Ví dụ: Automobile (oto)
-----------------------------------------------------------------------------------
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét