Thứ Năm, 25 tháng 8, 2016

35 TỪ ĐI VỚI "FOR" PHẢI BIẾT ĐỂ TRÁNH BỊ LỪA TRONG ĐỀ THI

🍁 Anxious for, about (adj): lo lắng
🍁 Available for sth (adj): có sẵn (cái gì)
🍁 Bad for (adj): xấu cho
🍁 Call for sb (v): kêu người nào đó, cho gọi ai đó, yêu cầu gặp ai đó
🍁 Call for sth (v): cần cái gì đó
🍁 Convenient for (adj): thuận lợi cho
🍁 Dangerous for (adj): nguy hiểm cho
🍁 Difficult for sb (adj): khó cho ai
🍁 Difficult for sb (adj): khó cho ai cái gì
🍁 Famous for sth (adj): nổi tiếng vì cái gì
🍁 Fit for sb/sth (v): hợp với ai/cái gì
🍁 Good for (adj): tốt cho
🍁 Grateful for sth (adj): biết ơn về việc…
🍁 Greedy for (adj): tham lam…
🍁 Helpful/ useful for (adj): có ích / có lợi
🍁 Invalid for sth (adj): không có giá trị về cái gì
🍁 Late for (adj): trễ với…
🍁 Liable for sth (adj): có trách nhiệm về pháp lý
🍁 Look for sb/sth (v): tìm kiếm ai đó/ cái gì đó
🍁 Necessary for (adj): cần thiết cho
🍁 not care for sb/sth (v): không thích một ai hay một điều gì đó
🍁 Pay for (v): trả giá cho
🍁 Perfect for (adj): hoàn hảo cho
🍁 Prepare for (v): chuẩn bị cho
🍁 Qualified for (adj): có khả năng, đủ tiêu chuẩn cho
🍁 Ready for sth (adj): sẵn sàng cho việc gì
🍁 Responsible for sth (adj): có trách nhiệm về việc gì
🍁 Search for (v): tìm kiếm
🍁 Sorry for (adj): xin lỗi / lấy làm tiếc cho
🍁 Stand for (v): viết tắt cho
🍁 Sufficient for sth (adj): vừa đủ cái gì
🍁 Suitable for (adj): thích hợp cho
🍁 Thankful for sb (adj): cám ơn ai
🍁 Valid for sth (adj): giá trị về cái gì
🍁 Well-known for (adj): nổi tiếng 
--------------------------------------------------
·        chứng chỉ toeic
·        cách chấm điểm toeic

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét