Thứ Bảy, 27 tháng 8, 2016

BỘ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ THỰC PHẨM


🍅🍅🍅
Rice: /raɪs/ gạo, cơm
Meat: /miːt/ thịt
Fish: /fɪʃ/ cá
Noodle: /ˈnuːd(ə)l/ mỳ sợi
Egg: /ɛɡ/ trứng
Corn: /kɔːn/ ngô, bắp
Chicken: /ˈtʃɪkɪn/ gà
Bread: /brɛd/ bánh mì
Bacon: thịt muối
Beef: thịt bò
Duck: vịt
Kidneys: thận
Lamb: thịt cừu
Liver: gan
Sausages : xúc xích
Pork: thịt lợn
Turkey: gà tây
Veal: thịt bê
Eggplant: cà tím
Asparagus : măng tây
Shallot : hẹ
Spring onion: hành
Herb : rau thơm
Mint : bạc hà
Leek: tỏi tây
Lemon grass: Sả
Dill : rau thì là
Bean - sprouts: Giá
Bitter melon: khổ qua
Convolvulus: rau muống
Cabbage: cải bắp, cải thảo,...
Long bean: đậu đũa ( đậu bún )
Bamboo shoot: Măng
Mushrooms: Nấm
Taro: Khoai môn
Chayote: Su Su
Cucumber: dưa chuột
Gourd: bầu
Winter melon: bí đao
Lotus rhizome: củ sen
Ginger: gừng
Beetroot: củ dền
Broccoli: Cải bông xanh
Cauliflower: cải bông trắng
Garlic: tỏi
Chilly: Ớt
Pepper: ớt đà lạt
Onion: Củ hành tây
Kohlrabi: su hào
Turnip: củ cải trắng
Zucchini: bí xanh
Pumpkin: bí đỏ
Tomato: cà chua
Potato: khoai tây
Turmeric: nghệ
Hazelnut: hạt dẻ

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét