Thứ Sáu, 5 tháng 8, 2016

CỤM ĐỒNG TỪ LIÊN QUAN TỚI HOẠT ĐỘNG

- Động tác tay và mắt
Holding in a hand (nắm tay)
Opening the bottle’s cap (mở nắp chai)
Pouring something into a cup (đổ vào cốc/ly)
Looking at the monitor (nhìn vào màn hình)
Examining something (xem xét)
Reaching for the item (với lấy đồ vật)
Carrying the chairs (mang ghế)
.
- Động tác tổng thể
Climbing the ladder (trèo/leo thang)
Speaking into the microphone (nói vào loa)
Conducting a phone conversation (nói chuyện qua điện thoại)
Working at the computer (làm việc trên máy tính)
Cleaning the street (dọn đường)
Standing beneath the tree (đứng dưới cây)

Tham khảo thêm các từ vựng hay xuất hiện trong bài thi toeic và kinh nghiệm luyện thi toeic

Các bạn nên tìm các bài  Test toeic online free để thử làm nhé. Hoặc  Download toeic testvề tự làm, tính thời gian rồi chấm điểm.  Chúc các bạn  ôn thi TOEIC hiệu quả!

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét