Holding in a hand (nắm tay)
Opening the bottle’s cap (mở nắp chai)
Pouring something into a cup (đổ vào cốc/ly)
Looking at the monitor (nhìn vào màn hình)
Examining something (xem xét)
Reaching for the item (với lấy đồ vật)
Carrying the chairs (mang ghế)
.
- Động tác tổng thể
Climbing the ladder (trèo/leo thang)
Speaking into the microphone (nói vào loa)
Conducting a phone conversation (nói chuyện qua điện thoại)
Working at the computer (làm việc trên máy tính)
Cleaning the street (dọn đường)
Standing beneath the tree (đứng dưới cây)
Các bạn nên tìm các
bài Test
toeic online free để thử
làm nhé. Hoặc Download
toeic testvề tự làm, tính thời gian
rồi chấm điểm. Chúc các bạn ôn thi
TOEIC hiệu quả!
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét