1. Go away: tránh xa ra, cút đi
2. Go out with : hẹn ḥò
3. Go through : kiểm tra , thực hiện công việc
4. Go through with : kiên trì bền bỉ
5. Go for : cố gắng giành được
6. Go in for = take part in: tham gia
7. Go with : phù hợp
8. Go without : kiêng nhịn
9. Go off : nổi giận, nổ tung , thối giữa ( thức ăn )
10. Go out : đi ra ngoài , lỗi thời
11. Go ahead : tiến lên
12. Go back on one's word : không giữ lời
13. Go down with : mắc bệnh
14. Go over: kiểm tra , xem xét kĩ lưỡng
15. Go into: lâm vào
-----------------------------
-----------------------------
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét