Topic: Internet
2. online: trực tuyến
3. web browser: trình duyệt web
4. wireless internet/ WiFi: mạng không dây5. high-speed: tốc độ cao6. connect: kết nối7. server: máy chủ8. search: tìm kiếm9. firewall: tưởng lửa10. to download: tải xuống11. to email: gửi email12. cookie: là các thông tin lưu về lịch sử vào web13. update: cập nhật14. delete cookies: xóa lịch sử vào web15. cable: dây cáp16. attachment : tài liệu đính kèm17. password: mật khẩu18. antivirus software: phần mềm chống vi rut19. to log in: đăng nhập20. to log out: đăng xuất
Muốn nhớ từ vựng lâu các bạn nên thực hành thật nhiều, làm nhiều bài TOEIC Test, luyện nghe tiếng anh nhiều! Chúc các bạn ôn thi toeic thật tốt nhé! ^^
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét