CỤM TỪ LÓNG THÔNG DỤNG TRONG GIAO TIẾP
(From O to Y)
.
O
out of order: Hư, hỏng
out of luck : Không may
out of question: Không thể được
out of the blue: Bất ngờ, bất thình lình
out of touch : Không còn liên lạc
One way or another : Không bằng cách này thì bằng cách khác
One thing lead to another :Hết chuyện này đến chuyện khác
only joking! = just kidding! : chỉ đùa thôi
.
P
Piece of cake : Dễ thôi mà, dễ ợt
Poor thing : Thật tội nghiệp
.
S
So? : Vậy thì sao?
So So :Thường thôi
So what? : Vậy thì sao?
Stay in touch : Giữ liên lạc
Step by step : Từng bước một
See ? : Thấy chưa?
Sooner or later : Sớm hay muộn
Shut up ! : Im ngay đi
Steady on! : chậm lại nào!
See ya: Gặp lại sau
Sorry to hear that : rất tiếc khi nghe điều đó
Same to you! : cũng thế nhé!
.
T
That's all : Có thế thôi, chỉ vậy thôi
Too good to be true : Thiệt khó tin
Too bad : Ráng chiụ
The sooner the better : Càng sớm càng tốt
Take it or leave it: Chịu hay không
Take it easy : Từ từ
Thanks for everything : cám ơn vì tất cả
.
W
Well? : Sao hả?
Well Then : Như vậy thì
Who knows : Ai biết
Way to go : Khá lắm, được lắm
Why not ? : Tại sao không ?
White lie : Ba xạo
.
Y
You see: Anh thấy đó
Yolo= You only live once: Đời người chỉ có một
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét