Các bạn ơi hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu những từ dễ nhầm lẫn trong tiếng anh giao tiếp nói chung và khi luyện thi TOEIC nói riêng nha.
1. beside – besides
- beside: kế bên cái gì (She sat beside me.)
- besides: ngoài ra, bên cạnh… (Besides a dog, she also has two cats.)
2. affect – effect
- affect (v): ảnh hưởng đến ai, cái gì (How will these changes affect us?)
- effect (n): hệ quả, hiệu ứng (what are the causes and effects of globalisation?)
3. advice – advise
- advice (n): lời khuyên
- advise (v): khuyên nhủ ai
4. between – among
- between: giữa HAI thứ (I satt between my parents.)
- among/amongst: giữa NHIỀU thứ (a house among the trees)
5. neither of – none of
- neither of: không ai/cái gì trong HAI người/cái gì (I have TWO brothers. Neither of them is married.)
- none of: không ai/cái gì trong NHIỀU người/cái gì (I have MANY friends. None of them studies law.)
6. ensure – insure
- ensure: đảm bảo điều gì (I ensure you that mistake won’t be repeated.)
- insure: mua, bán bảo hiểm (Luckily, he had insured himself against long-term illness.)
7. lay – lie – lie
- lay/laid/laid: đặt, dọn bàn (to lay the table)
- lie/lay/lain: nằm, toạ lạc (She lies in the beach reading a book.)
- lie/lied/lied: nói dối (He lied to his mom that he was going to school.)
8. raise – rise
- rise (nội động từ): mọc, dâng cao,… (The Sun rises in the East.)
- raise (ngoại động từ): giơ lên, nâng lên,… (Please raise your hand if you have any question.)
CHÚC CÁC BẠN LUYỆN THI TOEIC THẬT TỐT NHÉ!
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét