TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH DU LỊCH
Mùa hè này các bạn đã có kế hoạch du lịch chưa? Chúng ta hãy cùng tìm hiểu những thuật ngữ chuyên ngành du lịch để bổ sung từ mới khi đi du lịch nhé!
1. Travel agency (n) /ˈtrævl ˈeɪdʒənsi/: Công ty du lịch
2. Travel trade (n) /ˈtrævl treɪd/: Kinh doanh du lịch
3. High season (n) /haɪ ˈsizn/: Mùa du lịch cao điểm
4. Low season (n) /loʊ ˈsizn/: Mùa ít khách
5. Inclusive tour (n) /ɪnˈklusɪv tʊr/: Du lịch trọn gói
6. International tourist (n) /ˌɪntərˈnæʃənl ˈtʊrɪst/: Khách du lịch quốc tế
7. Timetable (n) /ˈtaɪmˌteɪbl/: Lịch trình
8. Guide book (n) /ɡaɪd bʊk/: Sách hướng dẫn
9. Visa (n) /ˈvizə/: Thị thực
10. Destination (n) /ˌdɛstəˈneɪʃn/: Điểm đến
11. Domestic travel (n) /dəˈmɛstɪk ˈtrævl/: Du lịch nội địa
12. Baggage allowance (n) /ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/: Lượng hành lý cho phép
Hãy cùng liệt kê thêm những từ mà các bạn biết nhé ^^
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét