Nếu bạn đang gặp rắc rối trong việc học từ vựng tiếng Anh vì quá nhiều từ mới không biết học từ đâu thì có thể học theo phương pháp là học từ những từ phổ biến nhất cho tới những từ ít gặp. Như thế hiệu quả sẽ cao hơn trong việc sử dụng những từ này thay vì học những từ ít được biết đến, không sử dụng lâu ngày sẽ quên.
Việc học tiếng Anh rất quan trọng việc thực hành và luyện tập thường xuyên, nên có điều kiện các bạn nên sử dụng tiếng ANh càng nhiều càng tốt để nhớ được lâu.
Hôm nay chúng ta sẽ cùng tổng hợp những động từ tiếng Anh thông dụng nhất để các bạn có thể dễ dàng học.
Top 100 động từ – Verbs trong tiếng Anh thường gặp nhất có ý nghĩa đơn giản dễ nhớ
STT | Từ tiếng Anh | Nghĩa rút gọn |
1 | be | được |
2 | have | có |
3 | do | làm |
4 | say | nói |
5 | go | đi |
6 | get | được |
7 | make | làm |
8 | know | biết |
9 | think | nghĩ |
10 | take | lấy |
11 | see | thấy |
12 | come | đến |
13 | want | muốn |
14 | use | dùng |
15 | find | tìm thấy |
16 | give | cho |
17 | tell | nói |
18 | work | công việc |
19 | call | cuộc gọi |
20 | try | thử |
21 | ask | hỏi |
22 | need | nhu cầu |
23 | feel | cảm |
24 | become | trở thành |
25 | leave | rời khỏi |
26 | put | đặt |
27 | mean | nghĩa là |
28 | keep | giữ |
29 | let | để cho |
30 | begin | bắt đầu |
31 | seem | hình như |
32 | help | giúp |
33 | show | buổi diễn |
34 | hear | nghe |
35 | play | chơi |
36 | run | chạy |
37 | move | di chuyển |
38 | live | sống |
39 | believe | tin tưởng |
40 | bring | đem lại |
41 | happen | xảy ra |
42 | write | viết |
43 | sit | ngồi |
44 | stand | đứng |
45 | lose | mất |
46 | pay | trả |
47 | meet | gặp |
48 | include | bao gồm |
49 | continue | tiếp tục |
50 | set | bộ |
51 | learn | học hỏi |
52 | change | thay đổi |
53 | lead | chì |
54 | understand | hiểu |
55 | watch | xem |
56 | follow | theo |
57 | stop | dừng lại |
58 | create | sáng tạo |
59 | speak | nói |
60 | read | đọc |
61 | spend | tiêu |
62 | grow | lớn lên |
63 | open | mở |
64 | walk | đi bộ |
65 | win | thắng lợi |
66 | teach | dạy |
67 | offer | phục vụ |
68 | remember | nhớ lại |
69 | consider | xem xét |
70 | appear | xuất hiện |
71 | buy | mua |
72 | serve | phục vụ |
73 | die | chết |
74 | send | gởi |
75 | build | xây dựng |
76 | stay | ở lại |
77 | fall | rơi |
78 | cut | cắt |
79 | reach | đến |
80 | kill | giết |
81 | raise | nâng cao |
82 | pass | vượt qua |
83 | sell | bán |
84 | decide | quyết định |
85 | return | trở về |
86 | explain | giải thích |
87 | hope | hy vọng |
88 | develop | phát triển |
89 | carry | mang |
90 | break | nghỉ |
91 | receive | nhận |
92 | agree | đồng ý |
93 | support | ủng hộ, hỗ trợ |
94 | hit | đánh |
95 | produce | sản xuất |
96 | eat | ăn |
97 | cover | che phủ |
98 | catch | bắt |
99 | draw | vẽ |
100 | choose | chọn |
Chúc các bạn tiếng Anh giao tiếp thành công!
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét