Thứ Năm, 3 tháng 3, 2016

Một số cụm/từ vựng/thành ngữ... ôn thi đại học:

1. put aside sth = put by sth : để dành, tiết kiệm
2. arise <v> nảy sinh, xuất hiện
3. warn sb off/against doing sth : cảnh cáo ai đừng làm gì
4. be hard of hearing : lãng tai, nghễnh tai
5. a frame of mind : tâm trạng


xem thêm:




Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét