Thứ Năm, 3 tháng 3, 2016

Những cụm từ thú vị

1 Be of my age _____________ Cỡ tuổi tôi
2 Big mouth _______________ Nhiều chuyện
3 By the way ______________ À này
4 Be my guest _____________ Tự nhiên
5 Break it up ______________ Dừng tay
6 Come on ________________ Thôi mà gắng lên, cố lên
7 Cool it __________________ Đừng nóng
8 Come off it ______________ Đừng xạo
9 Cut it out ________________ Đừng giỡn nữa, ngưng lại
10 Dead end _______________ Đường cùng
11 Dead meat ______________ Chết chắc
12 What for? _______________ Để làm gì?
13 Don't bother _____________ Đừng bận tâm
14 Do you mind_____________ Làm phiền
15 Don't be nosy ____________ Đừng nhiều chuyện
16 Take it easy _____________ Từ từ
17 Let me be _______________ Kệ tôi
18 No hard feeling ___________ Không giận chứ
19 Piece of cake _____________ Dễ thôi mà, dễ ợt
20 Poor thing _______________ Thật tội nghiệp
21 One way or another _ Không bằng cách này thì bằng cách khác
22 One thing lead to another __ Hết chuyện này đến chuyện khác
23 So what?_________________ Vậy thì sao?
24 So so ___________________ Thường thôi
25 Too good to be true _______ Thật khó tin
26 Too bad _________________ Ráng chiụ
27 Well then ________________ Vậy thì
28 Way to go _______________ Khá lắm, được lắm
29 Why not ? _______________ Sao lại không?


Xem thêm:




Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét