Thứ Bảy, 20 tháng 5, 2017

Các cụm từ lóng, thông dụng trong giao tiếp hàng ngày (phần 1)




A

According to ….:Theo…..
Anyway...dù sao đi nữa…
As far as I know,….. : Theo như tôi được biết,..

B
Be of my age : Cỡ tuổi tôi
Beat it : Đi chỗ khác chơi
Big mouth: Nhiều chuyện
By the way: À này
Be my guest : Tự nhiên
Break it up : Dừng tay
But frankly speaking, .. :Thành thật mà nói

C

Come to think of it : Nghĩ kỹ thì
Can’t help it : Không thể nào làm khác hơn
Come on : Thôi mà gắng lên, cố lên
Cool it : Đừng nóng
Come off it: Đừng xạo
Cut it out : Đừng giỡn nữa, ngưng lại

D
Dead End : Đường cùng
Dead meat: Chết chắc
Down and out : Thất bại hoàn toàn
Down the hill : Già
For what : Để làm gì? What for? : Để làm gì?
Don’t bother : Đừng bận tâm
Do you mind : Làm phiền
Don’t be nosy : Đừng nhiều chuyện

F
For better or for worst : Chẳng biết là tốt hay là xấu

J
Just for fun : Giỡn chơi thôi  
Just looking : Chỉ xem chơi thôi

Just kidding / just joking: Nói chơi thôi


G
Good for nothing : Vô dụng
Go ahead :Đi trước đi, cứ tự nhiên
God knows : Trời biết 
Go for it : Hãy thử xem

K
Keep out of touch : Đừng đụng đến
H Hang in there/ Hang on : Đợi tí, gắng lên  
Hold it : Khoan  
Help yourself : Tự nhiên  
Take it easy : Từ từ

I I see : Tôi hiểu
It’s all the same : Cũng vậy thôi mà
I ‘m afraid : Rất tiếc tôi…  
It beats me : Tôi chịu (không biết)

L  
Last but not least :Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng
Little by little : Từng li, từng tý  
Let me go : Để tôi đi  
Let me be : Kệ tôi
Long time no see : Lâu quá không gặp


M  
Make yourself at home : Cứ tự nhiên  
Make yourself comfortable : Cứ tự nhiên
My pleasure : Hân hạnh

O

out of order: Hư, hỏng
out of luck : Không may  
out of question: Không thể được  
out of the blue: Bất ngờ, bất thình lình  
out of touch : Không còn liên lạc  
One way or another : Không bằng cách này thì bằng cách khác
One thing lead to another :Hết chuyện này đến chuyện khác


P  
Piece of cake : Dễ thôi mà, dễ ợt
Poor thing : Thật tội nghiệp

N
Nothing :Không có gì 
  Nothing at all : Không có gì cả
No choice :Hết cách,

No hard feeling :Không giận chứ
Not a chance : Chẳng bao giờ
Now or never : ngay bây giờ hoặc chẳng bao giờ  
No way out/ dead end : không lối thoát, cùng đường
No more : Không hơn
No more, no less : Không hơn, không kém  
No kidding ? : Không nói chơi chứ ?

Never say never :Đừng bao giờ nói chẳng bao giờ

none of your business :Không phải chuyện của anh

No way :Còn lâu

No problem :Dễ thôi
No offense: Không phản đối

S
So? : Vậy thì sao?
So So :Thường thôi
So what? : Vậy thì sao?
Stay in touch : Giữ liên lạc
Step by step : Từng bước một
See ? : Thấy chưa?
Sooner or later : Sớm hay muộn
Shut up ! : Im Ngay


T
That’s all : Có thế thôi, chỉ vậy thôi
Too good to be true : Thiệt khó tin
Too bad : Ráng chiụ
The sooner the better : Càng sớm càng tốt
Take it or leave it: Chịu hay không


Y
You see: Anh thấy đó


W
Well? : Sao hả?  
Well Then : Như vậy thì  
Who knows : Ai biết
Way to go : Khá lắm, được lắm
Why not ? : Tại sao không ?  

White lie : Ba xạo


Tham khảo:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét