quiet /kwaɪət/: ít nói
rational /ˈræʃnəl/: có lý trí, có chừng mực
reckless /ˈrekləs/: hấp tấp
sincere /sɪnˈsɪə(r)/: thành thật, chân thật
stubborn /ˈstʌbən/: bướng bỉnh, cứng đầu, ngoan cố
Ex: He was too stubborn to admit that he was wrong (anh ta quá bảo thủ đến mức anh ta không thừa nhận là mình sai)
talkative: nói nhiều (lắm mồm)
Ex: He's not very talkative, is he? (Anh ấy không nói nhiều lắm, đúng không nhỉ?)
understanding: hiểu biết (an understanding man)
wise: thông thái, uyên bác(a wise man)
lazy: lười biếng
hot-temper: nóng tính
bad-temper: khó chơi
selfish: ích kỷ
Ex: He’s interested only in his own selfish concerns
mean: keo kiệt
cold: lạnh lùng
Silly/stupid: ngu ngốc, ngốc nghếch
Crazy: điên cuồng (mang tính tích cực)
Mad: điên, khùng
Aggressive /əˈɡresɪv/: xấu bụng
Unkind /ˌʌnˈkaɪnd/: xấu bụng, không tốt
Unpleasant /ʌnˈpleznt/: khó chịu
Cruel /ˈkruːəl/: độc áctài liệu luyện thi ielts được cáctrung tâm luyện thi ielts chia sẻ miễn phí để các bạn tựluyện thi ielts
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét