🎉 bring (v) /brɪŋ/ : mang đến, đem lại
🎉 bring home (v) /brɪŋ həʊm/ : đem về nhà
🎉 bring a case (v) /brɪŋ ə keɪs/ : đưa ra tòa
🎉 bring an action (v) /brɪŋ ən ˈakʃ(ə)n/ : khởi kiện
🎉 bring change (v) /brɪŋ tʃeɪn(d)ʒ/ : đem lại sự thay đổi
🎉 bring attention to (v) /brɪŋ əˈtɛnʃ(ə)n tuː/ : gây chú ý
🎉 bring to an end (v) /brɪŋ tuː ən ɛnd/ : kết thúc việc gì đó
🎉 bring to justice (v) /brɪŋ tuː ˈdʒʌstɪs/ : trừng phạt ai đó (về luật pháp)
🎉 bring peace (v) /brɪŋ piːs/ : mang lại hòa bình
🎉 bring comfort (v) /brɪŋ ˈkʌmfət/ : tạo sự thoải mái
🎉 bring tears to your eyes (v) /brɪŋ tɪəz tuː jɔː ʌɪ/ : gây xúc động đến khóc
Xem thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét