1. Tính từ
– Tính từ là từ chỉ tính chất, mức độ, phạm vi, … của một người hoặc vật. Nó bổ nghĩa cho danh từ, đại từ hoặc liên động từ (linking verb). Nó trả lời cho câu hỏi What kind?. Tính từ luôn đứng trước danh từ được bổ nghĩa: That is my new red car.
– Trừ trường hợp “galore (nhiều, phong phú, dồi dào) và “general” trong tên các cơ quan, các chức vụ lớn là hai tính từ đứng sau danh từ được bổ nghĩa:
Ví dụ:
There were errors galore in your final test. (Có rất nhiều lỗi trong bài kiểm tra cuối kỳ của bạn)
UN Secretary General (Tổng thư ký Liên hợp quốc).
– Tính từ đứng sau các đại từ phiếm chỉ (something, anything, anybody…)
Ví dụ:
It’s something strange. (Thứ gì lạ thế)
He is somebody quite unknown. (Anh ấy là người khá im hơi lặng tiếng)
– Tính từ được chia làm 2 loại là tính từ mô tả (Descriptive adjective) và tính từ giới hạn (Limiting adjective). Tính từ mô tả là các tính từ chỉ màu sắc, kích cỡ, chất lượng của một vật hay người. Tính từ giới hạn là tính từ chỉ số lượng, khoảng cách, tính chất sở hữu, … Tính từ không thay đổi theo ngôi và số của danh từ mà nó bổ nghĩa, trừ trường hợp của “these” và “those”.
beautiful large red interesting important colorful | one, two first, second my, your, his this, that, these, those few, many, much | số đếm số thứ tự tính chất sử hữu đại từ chỉ định số lượng |
– Tính từ đi trước danh từ nhưng đi sau liên từ . Tính từ chỉ bổ nghĩa cho danh từ, đại từ và liên từ.
– Nếu trong một cụm từ có nhiều tính từ cùng bổ nghĩa cho một danh từ thì thứ tự các tính từ sẽ như sau: tính từ sở hữu hoặc mạo từ, opinion(ý kiến), size(kích cỡ), age(tuổi tác), shape(hình dáng), color(màu sắc), origin(nguồn gốc), material(chất liệu), purpose(mục đích). Chú ý rằng tính từ sở hữu (my, your, our…) hoặc mạo từ (a, an, the) nếu có thì luôn đi trước các tính từ khác. Nếu đã dùng mạo từ thì không dùng tính từ sở hữu và ngược lại. Ví dụ về thứ tự sắp xếp các tính từ:
a silly young English man (Một người đàn ông người Anh trẻ khờ khạo)
the huge round metal bowl (Một cái bát bằng kim loại tròn to)
art/poss | opinion | size | age | shape | color | origin | material | purpose | noun |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
a | silly | young | English | man | |||||
the | huge | round | metal | bowl | |||||
my | small | red | sleeping | bag |
Phó từ bổ nghĩa cho động từ, cho một tính từ hoặc cho một phó từ khác. Nó trả lời cho câu hỏi How?
Ví dụ:
Rita drank too much. (How much did Rita drink?)
I don’t play tenis very well. (How well do you play?)
He was driving carelessly. (How was he driving?)
John is reading carefully. (How is John reading?)
She speaks Spanish fluently. (How does she speak Spanish?)
– Thông thường, các tính từ mô tả có thể biến đổi thành phó từ bằng cách thêm đuôi -ly vào tính từ.
Ví dụ: He is a careful driver. He always drives carefully.
bright careful quiet | brightly carefully quietly |
* Một số tính từ đặc biệt: good => well; hard => hard; fast => fast; …
Ví dụ:
She is a good singer. She sings very well.
* Một số tính từ cũng có tận cùng là đuôi –ly (lovely, friendly) nên để thay thế cho phó từ của các tính từ này, người ta dùng: in a/ an + Adj + way/ manner.
Ví dụ:He is a friendly man. He behaved me in a friendly way.
Các từ sau cũng là phó từ: so, very, almost, soon, often, fast, rather, well, there, too. Các phó từ được chia làm 6 loại sau:
Manner(cách thức) | happily, bitterly | how something happens |
Degree(mức độ) | totally, completely | how much ST happens, often go with an adjective |
Frequency(tần suất) | never, often | how often ST happens |
Time(thời gian) | recently, just | when things happen |
Place(nơi chốn) | here, there | where things happen |
Disjunct (quan điểm) | hopefully, frankly | viewpoint and comments about things happen |
– Về thứ tự, các phó từ cùng bổ nghĩa cho một động từ thường xuất hiện theo thứ tự: manner, place, time. Nói chung, phó từ chỉ cách thức của hành động (manner – cho biết hành động diễn ra như thế nào) thường liên hệ chặt chẽ hơn với động từ so với phó từ chỉ địa điểm (place) và phó từ chỉ địa điểm lại liên kết với động từ chặt chẽ hơn phó từ chỉ thời gian (time).
Ví dụ: The old woman sits quietly by the fire for hours.
– Về vị trí, các phó từ hầu như có thể xuất hiện bất cứ chỗ nào trong câu: cuối câu, đầu câu, trước động từ chính, sau trợ động từ nhưng cũng vì thế, nó là vấn đề khá phức tạp. Vị trí của phó từ có thể làm thay đổi phần nào ý nghĩa của câu.
3. Dấu hiệu nhận biết tính từ và trạng từ
Việc xác định đuôi tính từ (hay trạng từ) đóng một vai trò quan trọng trong việc trả lời câu hỏi.
3.1. Dấu hiệu nhận biết tính từ
- Tận cùng là “able”: comparable, comfortable, capable, considerable
- Tận cùng là “ible”: responsible, possible, flexible
- Tận cùng là “ous”: dangerous, humorous, notorious, poisonous
- Tận cùng là “ive”: attractive, decisive
- Tận cùng là “ent”: confident, dependent, different
- Tận cùng là “ful”: careful, harmful, beautiful
- Tận cùng là “less”: careless, harmless
- Tận cùng là “ant”: important
- Tận cùng “ic”: economic, specific, toxic
- Tận cùng là “ly”: friendly, lovely, costly
- Tận cùng là “y”: rainy, sunny, muddy (đầy bùn), windy…
- Tận cùng là “al”: economical (tiết kiệm), historical, physical…
- Tận cùng là “ing”: interesting, exciting, moving = touching (cảm động)
- Tận cùng là “ed”: excited, interested, tired, surprised…
3.2. Dấu hiệu nhận biết Trạng từ
Trạng từ kết cấu khá đơn giản:
Adv= Adj+ly: wonderfully, beautifully, carelessly…
Ex: She dances extremely beautifully.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét