Thứ Tư, 31 tháng 5, 2017

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ : "Cosmetic: - mỹ phẩm

 Normal skin /ˈnɔːm(ə)l skɪn/ : da thường
 Dry skin /drʌɪ skɪn/ : da khô
 Oily skin /'ɔili skɪn/ : da nhờn
 Cream liner /kriːm ˈlʌɪnə/: kem lót
 Deodorant /dɪˈəʊd(ə)r(ə)nt/ : phấn thơm
 Lipstick /'lipstik/: son môi
 Blusher /ˈblʌʃə/ : phấn má
 Perfume /ˈpəːfjuːm/ : nước hoa
 Eyeliner /ˈʌɪlʌɪnə/: kẻ mắt nước
 Blush pink /blʌʃ pɪŋk/: phấn má hồng
 Body milk /ˈbɒdi mɪlk/ : kem dưỡng thể
 Eye brown pencil /ai braʊn ˈpɛns(ə)l/: chì kẻ mắt
 Beauty products /ˈbjuːti ˈprɒdʌkt/: sản phẩm làm đẹp

Xem thêm:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét