🌟 job (n.) - /dʒɒb/ - công việc 🌟 apply for a job (v) - /əˈplʌɪfɔː ə dʒɒb/ - nộp đơn xin việc 🌟 change jobs (v) - /tʃeɪn(d)ʒ dʒɒbz/ - thay đổi công việc 🌟 create jobs (v) - /kriːˈeɪt dʒɒbz/ - tạo công ăn việc làm 🌟 dead-end job (n.) - /ˌdɛd ˈɛnd dʒɒb/ - công việc không có cơ hội thăng tiến/ phát triển 🌟 demanding job (n.) - /dɪˈmɑːndɪŋ dʒɒb/ - công việc yêu cầu cao 🌟 have a job as (v) - /hav ə dʒɒb əz/ - làm việc như là (nghề nghiệp) 🌟 job satisfaction (n.) - /dʒɒb satɪsˈfakʃ(ə)n/ - sự thỏa mãn về công việc 🌟 permanent job (n.) - /ˈpəːm(ə)nənt dʒɒb/ - công việc lâu dài 🌟 steady job (n.) - /ˈstɛdi dʒɒbs/ - công việc ổn định 🌟 top job (n.) - /tɒp dʒɒb/ - công việc hàng đầu Xem thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét