Thứ Tư, 24 tháng 5, 2017

Các Cụm Từ Với Job

🌟 job (n.) - /dʒɒb/ - công việc
🌟 apply for a job (v) - /əˈplʌɪfɔː ə dʒɒb/ - nộp đơn xin việc
🌟 change jobs (v) - /tʃeɪn(d)ʒ dʒɒbz/ - thay đổi công việc
🌟 create jobs (v) - /kriːˈeɪt dʒɒbz/ - tạo công ăn việc làm
🌟 dead-end job (n.) - /ˌdɛd ˈɛnd dʒɒb/ - công việc không có cơ hội thăng tiến/ phát triển
🌟 demanding job (n.) - /dɪˈmɑːndɪŋ dʒɒb/ - công việc yêu cầu cao
🌟 have a job as (v) - /hav ə dʒɒb əz/ - làm việc như là (nghề nghiệp)
🌟 job satisfaction (n.) - /dʒɒb satɪsˈfakʃ(ə)n/ - sự thỏa mãn về công việc
🌟 permanent job (n.) - /ˈpəːm(ə)nənt dʒɒb/ - công việc lâu dài
🌟 steady job (n.) - /ˈstɛdi dʒɒbs/ - công việc ổn định
🌟 top job (n.) - /tɒp dʒɒb/ - công việc hàng đầu

Xem thêm:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét