Thứ Tư, 10 tháng 5, 2017

Từ vựng chính trị xã hội trong bài thi TOEIC



d   Tự học toeic điểm cao đòi hỏi chúng ta nỗ lực rất nhiều. Một trong những cửa ải quan trọng khi chuẩn bị cho kì thi TOEIC chính là học Từ vựng toeic. Cùng bổ sung vốn từ vựng TOEIC của bạn bằng một số từ vựng chủ đề chính trị, xã hội dưới đây:



-          Human rights: nhân quyền
-          A civil liberty: quyền tự do của công dân
-          An advocate of the policy: người ủng hộ chính sách
-          The governor’s authority: quyền hạn của thống đốc
-          A presidential election: cuộc bầu cử tổng thống
-          A political party: một Đảng chính trị
-          Apply for citizenship: xin nhập quốc tịch
-          To enforce a rule: thi hành một điều luật
-          A new generation: một thế hệ mới
-          Cultural diversity: sự đa dạng về văn hóa
-          International recognition: sự công nhận của quốc tế
-          A security camera: camera an ninh
-          A general tendency: một khuynh hướng chung
-          An annual budget: ngân sách hàng năm
-          Official statistics: những thống kê chính thức

Tham khảo:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét