📝 education (n.) /ɛdjʊˈkeɪʃ(ə)n/ : giáo dục 📝 nursery school (n.) /ˈnəːs(ə)ri skuːl/ : trường mẫu giáo (2-5 tuổi) 📝 primary school (n.) /ˈprʌɪm(ə)ri skuːl/ : trường tiểu học (5-11 tuổi) 📝 secondary school (n.) /ˈsɛk(ə)nd(ə)ri skuːl/ : trường trung học (11-16/18 tuổi) 📝 technical college (n.) /ˈtɛknɪk(ə)l ˈkɒlɪdʒ/ : trường cao đẳng kỹ thuật 📝 vocational college (n.) /və(ʊ)ˈkeɪʃ(ə)n(ə)l ˈkɒlɪdʒ/ : trường cao đẳng dạy nghề 📝 art college (n.) /ɑːt ˈkɒlɪdʒ/ : trường cao đẳng nghệ thuật 📝 university (n.) /juːnɪˈvəːsɪti/ : đại học 📝 curriculum (n.) /kəˈrɪkjʊləm/ : chương trình học 📝 qualification (n.) /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃ(ə)n/ : bằng cấp 📝 attendance (n.) /əˈtɛnd(ə)ns/ : mức độ chuyên cần Xem thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét