1. Spouse (n) /spaʊz/: chồng, vợ
2. Pamper (v) /ˈpæmpər/: nuông chiều
3. Compliment (n) /ˈkɑːmplɪmənt/: lời khen
4. Compatible (adj) /kəmˈpætəbl/: tương hợp
5. Sensitive (adj) /ˈsensətɪv/: nhạy cảm
6. Consolation (n) /ˌkɑːnsəˈleɪʃn/: sự an ủi
VD: The children were a great consolation to him when his wife died.
Đứa trẻ là một niềm an ủi lớn với anh ta kể từ khi vợ anh ấy mất.
2. Pamper (v) /ˈpæmpər/: nuông chiều
3. Compliment (n) /ˈkɑːmplɪmənt/: lời khen
4. Compatible (adj) /kəmˈpætəbl/: tương hợp
5. Sensitive (adj) /ˈsensətɪv/: nhạy cảm
6. Consolation (n) /ˌkɑːnsəˈleɪʃn/: sự an ủi
VD: The children were a great consolation to him when his wife died.
Đứa trẻ là một niềm an ủi lớn với anh ta kể từ khi vợ anh ấy mất.
** Thành ngữ, cụm từ mới:
1. Somebody’s pride and joy: là niềm vui và tự hào của ai đó
VD: The car is her pride and joy.
Chiếc xe này là niềm vui và niềm tự hào của cô ấy.
2. In the care of somebody /in somebody’s care: được ai quan tâm, chăm sóc
VD: You won’t come to any harm while you’re in their care.
Bạn sẽ không bị tổn hại gì trong lúc được họ chăm sóc đâu.
1. Somebody’s pride and joy: là niềm vui và tự hào của ai đó
VD: The car is her pride and joy.
Chiếc xe này là niềm vui và niềm tự hào của cô ấy.
2. In the care of somebody /in somebody’s care: được ai quan tâm, chăm sóc
VD: You won’t come to any harm while you’re in their care.
Bạn sẽ không bị tổn hại gì trong lúc được họ chăm sóc đâu.
** Cấu trúc:
Be on the verge of something/of doing something
VD: He was on the verge of tears. => Anh ấy sắp khóc.
They are on the verge of breaking up. => Họ sắp chia tay.
Be on the verge of something/of doing something
VD: He was on the verge of tears. => Anh ấy sắp khóc.
They are on the verge of breaking up. => Họ sắp chia tay.
Xem thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét