Thứ Sáu, 21 tháng 4, 2017

TỪ VỰNG CÁC MÔN THỂ THAO

1- aerobics: thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu
2- archery: bắn cung
3- athletics: điền kinh
4- badminton: cầu lông
5- baseball: bóng chày
6- basketball: bóng rổ
7- beach volleyball: bóng chuyền bãi biển
8- boxing: đấm bốc
9- billiards: bi-a
10- climbing: leo núi
11- darts: trò ném phi tiêu
12- diving: lặn
13- fishing: câu cá
14- football: bóng đá
15- golf: đánh gôn
16- gymnastics (gym): tập thể hình
17- hiking: đi bộ đường dài
18- hockey: khúc côn cầu
19- horse racing: đua ngựa
20- horse riding: cưỡi ngựa
21- hunting: đi săn
22- ice hockey: khúc côn cầu trên sân băng
23- ice skating: trượt băng
24- rollerblading: trượt pa-tanh
25- jogging: chạy bộ
26- fencing: đấu kiếm
27- karate: võ karate
28- kick boxing: võ đối kháng
29- martial arts: võ thuật
30- motor racing: đua ô tô
31- rugby: bóng bầu dục
32- skateboarding: trượt ván
33- surfing: lướt sóng
34- swimming: bơi lội
35- ping-pong, table-tennis: bóng bàn
36- tennis : quần vợt
37- volleyball: bóng chuyền
38- water polo: bóng nước
39- wrestling: đấu vật
40- long jump: nhảy xa
ĐỊA ĐIỂM CHƠI THỂ THAO
41- football pitch: sân bóng đá
42- golf-course: sân gôn
43- gym: phòng tập
44- ice rink: sân trượt băng
45- racetrack: đường đua
46- running track: đường chạy đua
47- squash court: sân chơi bóng quần
48- swimming pool: hồ bơi
49- tennis court: sân tennis
50- boxing ring: võ đài quyền anh
Có thể bạn quan tâm:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét