Thứ Sáu, 14 tháng 4, 2017

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu

  • Certificate of origin: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
  • Cargo: Hàng hóa (vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay)
  • Container: Thùng đựng hàng lớn (công-ten-nơ)
  • Customs: Thuế nhập khẩu; hải quan
  • Customs declaration form: tờ khai hải quan
  • Declare: Khai báo hàng (để đóng thuế)
  • Freight: Hàng hóa được vận
  • Additional premium: Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung
  • Packing list: Phiếu đóng gói hàng (một tài liệu được gửi kèm với hàng hóa để
  • thể hiện rằng chúng đã được kiểm tra)
  • Additional premium: Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung
  • Debit (n): Sự ghi nợ, món nợ, khoản nợ, bên nợ; (v): Ghi vào sổ nợ
  • Insurance premium: Phí bảo hiểm
  • Loan (n): Sự cho vay, sự cho mượn, tiền cho vay; công trái
  • Merchandise: Hàng hóa mua và bán
  • Packing list: Phiếu đóng gói hàng (một tài liệu được gửi kèm với hàng hóa để thể hiện rằng chúng đã được kiểm tra)
  • Stevedorage (n): Phí bốc dỡ
  • Wage (n): Tiền lương, tiền công
Có thể bạn quan tậm:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét