Các
từ cảm thán là những từ không thể thiếu trong giao tiếp ở bất kỳ ngôn ngữ nào.
Chúng thể hiện trực tiếp cảm xúc của người nói. Trong bài này chúng ta cùng học
các từ cảm thán rất quen thuộc trong cuộc sống nhé được dùng trong tiếng Anh.
Xem thêm bài viết:
- Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Bắt đầu từ đâu và như thế nào
- Cách học tiếng Anh giao tiếp online miễn phí hiệu quả
- Nguyên tắc tự học tiếng anh giao tiếp hàng ngày thành thạo
Ah! – A! (bày tỏ sự ngạc nhiên, vui mừng)
Ví dụ:
Ah! I’ve just found my pocket!
A,
tôi vừa tìm thấy cái ví của tôi này.
Dear! – Trời đất ơi!
Ví dụ:
Oh dear! I lost my car key.
Ôi
trời! Tôi làm mất chìa khóa xe rồi.
My
God! – Trời ơi! (ngạc nhiên cả khi tiêu cực lẫn
tích cực, tùy tâm trạng lúc bạn nói)
Ví dụ:
Oh! My god! You did break your mother’s best favorite vase!
Ôi
trời ơi! Em vừa làm vỡ cái lọ hoa yêu thích nhất của mẹ rồi!
My god! Unbelievable! I won a lottery!
Ôi
trời ơi! Thật không thể tin nổi! Tớ đã trúng số!
Hooray! – Hura! (bày tỏ sự ngạc nhiên, phấn khích,
sung sướng)
Ví dụ:
Hooray! I passed the exam!
Hura!
Tớ qua kỳ thi rồi!
Oh! – Ồ! (diễn tả sự ngạc nhiên)
Ví dụ:
Oh! I don’t think that Marry made this cake.
Ồ! Tớ không nghĩ rằng Marry đã làm
cái bánh này.
Oops! – Úi! (dùng khi mình mắc lỗi hay gây ra sự
cố nào đó một cách bất ngờ)
Ví dụ:
Oops! I did it again!
Úi!
Tôi lại làm thế nữa rồi!
Outchy! – Ối,
á (diễn tả sự đau đớn)
Ví dụ:
Ouchy! This needle hurt me.
Ối!
Cái kim này làm tớ bị đau.
Phew! – Phù
(nhẹ cả người)
Ví dụ:
Phew! I finally completed all my homework.
Phù!
Cuối cùng tớ cũng làm xong hết bài tập về nhà rồi.
Ugh! – Gớm, kính quá.
Ví dụ:
Ugh! The taste of this fruit is too bad.
Kinh
quá! Vị của loại quả này kinh dị quá.
Uh-huh!
– Ừ ha!
(bày tỏ sự bắt đầu tán đồng)
Ví dụ:
Believe me! They did make it fake, listen to expert’s analysis!
Uh-huh, sound good!
Tin
tớ đi! Họ đã làm giả nó, hãy lắng nghe chuyên gia phân tích! Ừ ha, nghe cũng
được!
Well! – Chà
Ví dụ:
Well! I never did like that!
Chà!
Tôi không bao giờ làm thế!
Wow! – Ái chà (ngạc nhiên lẫn ngưỡng mộ)
Ví dụ:
Wow! You look so fantastic!
Ái
chà! Trông cậu tuyệt thật đấy!
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét