1. Exactly/ Absolutely/ Of course ➡Chính xác/ Hoàn toàn đúng/ Tất nhiên 2. You’re right ➡Bạn đúng rồi 3. That’s a good idea ➡Đó là một ý kiến hay 4. I also think so ➡Tôi cũng nghĩ vậy 5. I don’t think so either ➡Tôi cũng không nghĩ vậy 6. I’d go along with that ➡Tôi thuận theo điều đó 7. That’s true! ➡Đúng đấy 8. I completely/ absolutely agree with you ➡Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn 9. I couldn’t agree more ➡Tôi không thể đồng ý hơn được nữa 10. That’s just what I was thinking ➡Đó cũng là điều tôi đang nghĩ Xem thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét