1.heart-rending: tan nát cõi lòng
2. hard- working: làm lụng vất vả
3. easy- understand: dễ hiểu
5. home- keeping: giữ nhà
6. good -looking: trông đẹp mắt
7. hand-made: làm thủ công
8. horse-drawn: kéo bằng ngựa
9. newly-born: sơ sinh
10. well-lit: sáng tỏ
11. White-washes: quét voi trắng
12. clean-shaven: mày râu nhẵn nhụi
13. clear-sighted: sáng suốt
14. dark-eyed: có mắt huyền
15. short-haired: có tóc ngắn
16. ash-colored: có màu tro
17. lion-hearted: dũng cảm
18. thin-lipped: có môi mỏng
19.long-sighted (or far sighted): viễn thị hay nhìn xa trông rộng
Xem thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét