Thứ Sáu, 14 tháng 4, 2017

Những từ vựng khi đến sân bay quốc tế

boarding card ≠ landing (disembarkation) card : Thẻ lên/xuống máy bay
landing ≠ take-off : Hạ cánh/cất cánh
check-in: Làm thủ tục check-in desk: Quầy làm thủ tục
check-in clerk: Nhân viên quầy làm thủ tục
security check/control: Kiểm tra an ninh
passport control: Kiểm tra hộ chiếu
taxi: Khi máy bay chạy trên đường băng
board the plane ≠ get off the plane: lên/xuống máy bay
customs: Hải quan
departure lounge ≠ arrival halls: Phòng chờ lên máy bay/khu vực đến
lost and found (lost property): Phòng tìm hành lý thất lạc
airport information desk: Quầy thông tin tại sân bay
ETA (Estimated Time of Arrival): Thời gian dự định đến
remain seated: Ngồi yên trên ghế
keep the seat-belt fastened = fasten the seat-belt : Thắt dây an toàn
 I have paid for my airfare (ticket online/I have an e- ticket: Tôi đã đặt vé qua mạng
Where can I get a luggage cart (a trolley )?: Tôi có thể lấy xe đẩy ở đâu?
I have lost my passport, what should I do?: Tôi bị mất passport, tôi phải làm gì?
What is allowed in hand baggage (luggage)/What can I take in my hand luggage?: Được mang theo gì trong hành lý xách tay?
I’d like a window seat: Tôi muốn ngồi gần cửa sổ
I have lost my baggage/One piece of my baggage is missing: Tôi bị thất lạc hành lý. 
Có thể bạn quan tâm:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét