Trung tâm học tiếng Anh uy tín tại Hà Nội
Thứ Sáu, 14 tháng 4, 2017
TÍNH TỪ CHỈ TÍNH XẤU
🔷
lazy /ˈleɪzi/ : lười biếng
🔷
cold /kəʊld/ : lạnh lùng
🔷
cruel /ˈkruːəl/ : độc ác
🔷
stingy /ˈstɪndʒi/ : keo kiệt
🔷
grouchy /ˈɡraʊtʃi/ : hay dỗi
🔷
selfish /ˈselfɪʃ/ : ích kỷ
🔷
blackguardly /ˈblaɡɑːdli/ : đê tiện
🔷
silly /ˈsɪli/ : ngờ nghệch, khờ dại
🔷
arrogant /ˈærəɡənt/ :kiêu ngạo
🔷
bad-tempered /ˌbæd ˈtempəd/ : hay cáu
🔷
hot - tempered /ˌhɒtˈtɛmpəːd/ : nóng nảy
🔷
self-centred /self sentəd/ : xem mình là trung tâm
🔷
clumsy /ˈklʌmzi/ : lóng ngóng
🔷
unpleasant /ʌnˈplɛz(ə)nt/ : khó chịu, khó ưa
Xem thêm:
luyện thi ielts online free
tài liệu luyện thi ielts
tài liệu học ielts
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Bài đăng Mới hơn
Bài đăng Cũ hơn
Trang chủ
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét