Thứ Sáu, 14 tháng 4, 2017

TÍNH TỪ CHỈ TÍNH XẤU

🔷 lazy /ˈleɪzi/ : lười biếng 
🔷 cold /kəʊld/ : lạnh lùng
🔷 cruel /ˈkruːəl/ : độc ác 
🔷 stingy /ˈstɪndʒi/ : keo kiệt 
🔷 grouchy /ˈɡraʊtʃi/ : hay dỗi
🔷 selfish /ˈselfɪʃ/ : ích kỷ
🔷 blackguardly /ˈblaɡɑːdli/ : đê tiện
🔷 silly /ˈsɪli/ : ngờ nghệch, khờ dại
🔷 arrogant /ˈærəɡənt/ :kiêu ngạo
🔷 bad-tempered /ˌbæd ˈtempəd/ : hay cáu
🔷 hot - tempered /ˌhɒtˈtɛmpəːd/ : nóng nảy
🔷 self-centred /self sentəd/ : xem mình là trung tâm
🔷 clumsy /ˈklʌmzi/ : lóng ngóng
🔷 unpleasant /ʌnˈplɛz(ə)nt/ : khó chịu, khó ưa

Xem thêm:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét