Thành ngữ khi bạn hoàn toàn vui mừng!
- over the moon: sung sướng vô cùng
eg: He was over the moon when he heard the news. (Ông ấy đã sung sướng vô cùng khi nghe tin.)
- thrilled to bits: rất hài lòng
eg: She was thrilled to bits with her new bicycle. (Cô ấy rất hài lòng với chiếc xe đạp mới của mình.)
- in seventh heaven: rất vui sướng
eg: They were in seventh heaven when they learned they’d won a cruise. (Họ đã rất vui sướng khi họ biết họ đã thắng được một cuộc đi chơi biển.)
- on cloud nine: hạnh phúc như ở trên mây.
eg: When I got the job, I was on cloud nine for several weeks. (Khi tôi có việc, tôi đã hạnh phúc như ở trên mây trong vài tuần.)
- jump for joy: nhảy cẫng lên vì sung sướng.
eg: We jumped for joy when we got the mortgage. (Chúng tôi đã nhảy cẫng lên vì sung sướng khi chúng tôi nhận được thế chấp.)
Những thành ngữ diễn tả tâm trạng buồn
- down in the dumps: buồn (chán); chán nản; thất vọng
eg: When she left him, he was down in the dumps for a couple of weeks. (Khi cô ta rời bỏ anh ấy, anh đã rất buồn trong vài tuần lễ.)
- feel blue: cảm thấy buồn
eg: She felt a little blue when she lost her job. (Cô ấy cảm thấy hơn buồn khi mất việc.)
- beside oneself (with grief, worry): quá đau buồn
eg: When her son went missing, she was beside herself with worry. (Khi con trai bà ấy bị mất tích, bà ấy đã quá đau buồn.)
Thành ngữ diễn tả tâm trạng bực bội
- sick as a parrot: rất thất vọng
eg: He was as sick as a parrot when he realised he had thrown away his lottery ticket. (Anh ấy rất thất vọng khi nhận ra rằng anh ấy đã vứt tờ vé số của mình.)
Thành ngữ có nghĩa là bạn đang rất tức giận.
- see red: rất tức giận
eg: Don’t talk to him about his boss – it just makes him see red! (Đừng nói chuyện với anh ta về ông chủ của anh ta – nó chỉ làm cho anh ta tức giận mà thôi!)
- hopping mad: tức phát điên lên
eg: She was hopping mad when she found out her daughter had disobeyed her. (Cô ấy tức phát điên lên khi cô ấy phát hiện ra con gái mình đã không vâng lời cô.)
- in a black mood: trong tình trạng phẫn uất
eg: Be careful what you say – she’s in a black mood today. (Hãy cẩn thận những gì bạn nói – cô ấy đang trong tình trạng phẫn uất.)
Những thành ngữ chỉ sự giận dữ.
- cheesed off: giận dữ
eg: I was really cheesed off when I lost the competition. (Tôi đã rất giận khi tôi thua cuộc.)
- to not be on speaking terms: bất hòa đến mức không nói chuyện với nhau.
eg: They‘re not on speaking terms at the moment after their row. (Lúc này họ đang bất hòa đến mức không nói chuyện với nhau sau cuộc đi chơi bằng thuyền.)
- To be off someone’s Christmas card list: không nói chuyện với nhau nữa (giữa hai người)
eg: Oh dear. I think I‘m off her Christmas card list after insulting her husband! (Trời ơi. Tôi nghĩ là tôi với cô ấy sẽ không nói chuyện với nhau nữa sau khi xúc phạm chồng cô ấy!)
- have a downer on someone: tức giận ai
eg: What’s John done? You seem to have a real downer on him. (John đã làm gì vâjy? Anh có vẻ rất tức giận anh ta.)
- rub someone up the wrong way: chọc tức ai
eg: Those two are always arguing. They just seem to rub each other up the wrong way. (Hai người luôn luôn cãi nhau. Họ có vẻ vừa chọc tức nhau thì phải.)
---------------------------------------------------------------------
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét