Thứ Bảy, 1 tháng 4, 2017

Vốn Từ Vựng Tài Chính Ngân Hàng

Các bạn ơi hôm nay mình sẽ tích lũy vốn từ vựng cơ bản về chủ đề ngân hàng trong quá trình chúng ta luyện thi TOEIC nhé. Chúc các bạn học tiếng Anh giao tiếp thành công.

Short-term savings account: tài khoản tiết kiệm ngắn hạn
Transfer money: chuyển tiền
Loan application form: đơn xin vay tiền


Open an account: mở một tài khoản
Proof of residency: giấy tờ chứng minh nơi cự ngụ
Sign on the line: ký tên trên dòng kẻ sẵn


The ATM is out of order: máy ATM tạm thời ngưng hoạt động
Wire money: chuyển khoản
Get a check book within a week: nhận được sổ chi phiếu trong vòng 1 tuần
Account number: số tài khoản


Mailing address: địa chỉ thư tín
Bank statement: bản báo cáo của ngân hàng
Transaction slip: giấy giao dịch


Check the balance: kiểm tra số dư
Cash a check: đổi séc lấy tiền mặt
Foreign currency: ngoại tệ


Tham khảo:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét