Thứ Năm, 2 tháng 3, 2017

TỪ VỰNG TIẾNG ANH HAY GẶP TRONG NGÀNH NGÂN HÀNG

1. Crossed cheque  /krɒst  tʃek/(n) : Séc thanh toán bằng chuyển khoảng
a cheque that has two  line across ot to show that it can only  be paid
into a bank account  and not exchanged for cash
2. Open cheque /tʃek/ (n) : Séc mở
3. Bearer cheque /ˈbeə.rər/  (n)  : Séc vô danh
4. Draw /drɔː/ (v): rút
5. Drawee /drɔːˈiː/ (n) : ngân hàng của người ký phát
bank or person asked to make a payment by a drawer
6. Drawer /drɔːr/ (n) » Payer: người ký phát (Séc)
person who write  a cheque and instructs a bank to make payment to
another person
7. Payee /peɪˈiː/  (n) : người đươc thanh toán
8. Bearer /ˈbeə.rər/  (n): người cầm (Séc)
Person who receive money from some one or whose name  is on a cheque
9. In word /wɜːd/ : (tiền) bằng chữ
10. In figures /ˈfɪɡ.ər/ : (tiền) bằng số
11. Cheque clearing /ˈklɪə.rɪŋ/ : sự thanh toán Séc
12. Counterfoil /ˈkaʊn.tə.fɔɪl/   (n) : cuống (Séc)
a piece of paper kept after  writing a cheque as a record  of  the deal which has taken place
13. Voucher /ˈvaʊ.tʃər/  (n): biên lai, chứng từ
14. Encode /ɪnˈkəʊd/   (v): mã hoá
15. Sort code /sɔːrt  kəʊd/ (n): Mã chi nhánh Ngân hàng
16. Code word /ˈkəʊd ˌwɜːd/ (n): ký hiệu (mật mã)
17. Decode /diːˈkəʊd/  (v): giải mã  (understand the mean  of the message writen in code)
18. Pay into /peɪ/: nộp vào
19. Proof of indentify /pruːf/ /aɪˈden.tɪ.faɪ/   : bằng chứng nhận diện
20. Authorise /ˈɔː.θər.aɪz/  (v) : cấp phép
Authorisation /ˌɔː.θər.aɪˈzeɪ.ʃən/  / (n)
21. Letter of authority /ɔːˈθɒr.ɪ.ti/ : thư ủy nhiệm
22. Account holder /əˈkaʊnts/ /ˈhəʊl.dər/  (n): chủ tài khoản
23. Expiry date: ngày hết hạn
date on which a document is no longer valid
24. ATMs: AutomaticTeller Machine
25. BACS: dịch vụ thanh toán tư động giữa các ngân hàng
The Bankers Automated Clearing Service
26. CHAPS: hệ thống thanh toán bù trừ tự động
============================================

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét