cấu trúc đề thi toeic có 2 phần là Listening và Reading. Để làm tốt 2 phần đấy thì ngoài kỹ năng nghe hiểu thì từ vựng và ngữ pháp toeic của các bạn rất cần sự chắc chắn. Bài viết hôm nay chia sẻ về các cách học phần động từ nhé.
Một số động từ có thể đi cùng với cả động từ nguyên thể và V-ing, hãy so sánh sự khác nhau về ý nghĩa giữa chúng.
Stop V-ing: dừng làm gì (dừng hẳn)
Stop to V: dừng lại để làm việc gì
Ví dụ: - Stop smoking: dừng việc hút thuốc.
- Stop to smoke: dừng lại để hút thuốc
Remember/forget/regret to V: nhớ/quên/tiếc sẽ phải làm gì (ở hiện tại – tương lai)
Remember/forget/regret V-ing: nhớ/quên/tiếc đã làm gì (ở quá khứ)
Ví dụ:
- Remember to send this letter (hãy nhớ gửi bức thư này)
- Don’t forget to buy flowers (đừng quên mua hoa nhé)
- I regret to inform you that the train was cancelled (tôi rất tiếc phải báo tin – cho anh rằng chuyến tàu đã bị hủy)
- I paid her $2. I still remember that. I still remember paying her $2. (tôi nhớ đã trả cô ấy 2 đô la rồi)
- She will never forget meeting the Queen. (cô ấy không bao giờ quên lần gặp nữ hoàng)
- He regrets leaving school early. It is the biggest mistake in his life. (Anh ấy hối tiếc vì đã bỏ học quá sớm)
Try to V: cố gắng làm gì
Try V-ing: thử làm gì
Ví dụ: - I try to pass the exam. (tôi cố gắng vượt qua kỳ thi)
- You should try unlocking the door with this key. (bạn nên thử mở cửa với chiếc khóa này)
Like V-ing: Thích làm gì vì nó thú vị, hay, cuốn hút, làm để thường thức.
Like to do: làm việc đó vì nó là tốt và cần thiết
Ví dụ:
- I like watching TV.
- I want to have this job. I like to learn English.
Prefer V-ing to V-ing
Prefer + to V + rather than (V)
Ví dụ:
- I prefer driving to traveling by train.
- I prefer to drive rather than travel by train.
Mean to V: Có ý định làm gì.
Mean V-ing: Có nghĩa là gì.
Ví dụ:
- He doesn’t mean to prevent you from doing that. (Anh ấy không có ý ngăn cản bạn làm việc đó.)
- This sign means not going into. (Biển báo này có ý nghĩa là không được đi vào trong.)
Need to V: cần làm gì
Need V-ing: cần được làm gì (= need to be done)
Ví dụ:
- I need to go to school today.
- Your hair needs cutting. (= your hair needs to be cut)
Used to V: đã từng/thường làm gì trong quá khứ (bây giờ không làm nữa)
Be/Get used to V-ing: quen với việc gì (ở hiện tại)
Ví dụ:
- I used to get up early when I was young. (Tôi thường dậy sớm khi còn trẻ)
- I’m used to getting up early. (Tôi quen với việc dậy sớm rồi)
Advise/allow/permit/recommend + Object + to V: khuyên/cho phép/ đề nghị ai làm gì.
Advise/allow/permit/recommend + V-ing: khuyên/cho phép, đề nghị làm gì.
Ví dụ:
- He advised me to apply at once.
- He advised applying at once.
- They don’t allow us to park here.
- They don’t allow parking here.
See/hear/smell/feel/notice/watch + Object + V-ing: cấu trúc này được sử dụng khi người nói chỉ chứng kiến 1 phần của hành động.
See/hear/smell/feel/notice/watch + Object + V: cấu trúc này được sử dụng khi người nói chứng kiến toàn bộ hành động.
Ví dụ: - I see him passing my house everyday.
- She smell something burning and saw smoke rising.
- We saw him leave the house.
- I heard him make arrangements for his journey.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét