Chủ Nhật, 26 tháng 3, 2017

CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA HAY GẶP TRONG BÀI THI TOEIC HAY GẶP TRONG TOEIC

1. NOUN SYNONYMS
– shipment = delivery: giao hàng
– energy = power: năng lượng
– applicant = candidate: ứng viên
– employee = staff: nhân viên
– schedule = calendar: lịch
– brochure = pamphlet: sách nhỏ (để quảng cáo)
– route = road: tuyến đường, lộ trình
– rain = shower: mưa rào
– downtown area = city center: trung tâm thành phố
– signature = autograph: chữ ký
2. VERB SYNONYMS
– purchase = buy: mua
– announce = inform = notify: thông báo
– postpone = delay: trì hoãn
– cancel = call of: hủy lịch
– book = reserve: đặt trước
– look for = search for = seek: tìm kiếm
– provide = supply: cung cấp
– reduce = cut = decrease: cắt giảm
3. ADJECTIVE SYNONYMS
– annual = yearly: hàng năm
– well known = widely known = famous: nổi tiếng
– promptly = immediately = instantly: ngay lập tức
– fragile = breakable = vulnerable: dễ tổn thương, mỏng manh
– giant = huge: lớn, khổng lồ
– defective = faulty: (hàng hóa) bị lỗi
– broken = out of order = damaged: hỏng


Đọc thêm:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét