Thứ Sáu, 17 tháng 3, 2017

TỪ VỰNG TOEIC về GIAO THÔNG

Trong phần photo description đặc biệt là Things description sẽ có hẳn một chủ điểm về Transportation. Chúng ta cùng củng cố vốn TỪ VỰNG VỀ GIAO THÔNG nhé! 
Chúng ta phải đặt ra TARGET ngắn hạn để thực hiện - Sau khi hoàn thành chúng ta sẽ đặt tiếp Target dài hạn nhé các em 
1. road: đường
2. traffic: giao thông
3. vehicle: phương tiện
4. roadside: lề đường
5. ring road: đường vành đai
6. petrol station: trạm bơm xăng
7. kerb: mép vỉa hè
8. road sign: biển chỉ đường
9. pedestrian crossing: vạch sang đường
10. fork: ngã ba
11. toll: lệ phí qua đường hay qua cầu
12. toll road: đường có thu lệ phí
13. motorway: xa lộ
14. one-way street: đường một chiều
15. roundabout: bùng binh
16. accident: tai nạn
17. car park: bãi đỗ xe
18. parking space: chỗ đỗ xe
19. driving licence: bằng lái xe
20. passenger: hành khách
Tham khảo thêm các từ vựng hay xuất hiện trong bài thi toeic và kinh nghiệm luyện thi toeic
Các bạn nên tìm các bài  Test toeic online free để thử làm nhé. Hoặc  Download toeic testvề tự làm, tính thời gian rồi chấm điểm.  Chúc các bạn  ôn thi TOEIC hiệu quả!

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét