1. Từ nối chỉ thời gian:
After (sau ), as = when(khi), as soon as (ngay khi), before (trước ), by the time (cho đến ), once (một khi), since (từ khi), until (cho đến), while (trong khi), whenever (bất kỳ khi nào)
Ví dụ: you will be allowed to move in (because/ once) you sign the contract.
Bạn sẽ được cho phép chuyển vào một khi bạn kí hợp đồng. => chọn đáp án once.
🎯 2. Từ nối chỉ nguyên nhân:
As/ because/ now that/ since: đều có nghĩa bởi vì.
Now that the weather is cooler, it is important to keep warm
Bởi vì bây giờ trời lạnh hơn, việc giữ ấm rất quan trọng.
🎯 3. Từ nối chỉ sự nhượng bộ/ đối lập:
Although=even though=though: mặc dù (nhượng bộ)
While = whereas: trong khi (2 mệnh đề đối lập nhau)
Although the suitcases are expensive, they last for a long time.
Mặc dù những chiếc vali rất đắt, chúng rất bền.
🎯 4. Từ nối chỉ điều kiện
As long as (miễn là), if (nếu), in case (of) trong thường hợp, provided (that) nếu, unless (trừ khi)
In case of fire, please do not use the elevators
Trong trường hợp có hỏa hoạn, làm ơn không dùng thang máy.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét